Có 2 kết quả:
偏置电阻 piān zhì diàn zǔ ㄆㄧㄢ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨˇ • 偏置電阻 piān zhì diàn zǔ ㄆㄧㄢ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨˇ
piān zhì diàn zǔ ㄆㄧㄢ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bias impedance (electronics)
Bình luận 0
piān zhì diàn zǔ ㄆㄧㄢ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bias impedance (electronics)
Bình luận 0